Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 241 đến 270 của 2436 tổng từ

住户
zhù hù
Hộ gia đình sống trong một ngôi nhà cụ t...
佐料
zuǒ liào
Gia vị, nguyên liệu phụ trợ thêm vào món...
佐料
zuǒliào
Gia vị, phụ liệu
体制
tǐ zhì
Hệ thống tổ chức, cơ chế hoạt động của m...
体温
tǐ wēn
Nhiệt độ cơ thể.
体系
tǐ xì
Hệ thống, cấu trúc tổ chức chặt chẽ của ...
何处
hé chù
Nơi nào, chỗ nào, được dùng để hỏi về đị...
何时
hé shí
Khi nào, lúc nào, dùng để hỏi về thời gi...
余额
yú é
Số dư, số tiền còn lại trong tài khoản
佩服
pèi fú
Khâm phục, nể phục ai vì tài năng hoặc h...
佳节
jiā jié
Ngày lễ đẹp, dịp lễ vui vẻ, thường chỉ c...
使唤
shǐ huàn
Sai khiến, điều khiển, sử dụng (người kh...
使者
shǐ zhě
Sứ giả, người được cử đi làm nhiệm vụ ng...
侃大山
kǎn dà shān
Nói chuyện phiếm, tán gẫu thoải mái, khô...
gōng
Cung cấp, cung ứng
供不应求
gōng bù yìng qiú
Cung không đủ cầu, nhu cầu vượt quá khả ...
供奉
gòng fèng
Dâng lên, cúng dường, thường dùng trong ...
供暖
gòng nuǎn
Cung cấp nhiệt, sưởi ấm.
侧重
cè zhòng
Nghiêng về, chú trọng vào một khía cạnh ...
便利店
biàn lì diàn
Cửa hàng tiện lợi.
便捷
biàn jié
Tiện lợi, nhanh chóng.
便道
biàn dào
Đường tắt hoặc đường phụ, thuận tiện hơn...
jùn
Xinh đẹp, tài năng, xuất chúng.
俗话说
sú huà shuō
Có câu tục ngữ rằng...
俘虏
fú lǔ
Tù binh; bắt giữ làm tù binh
保姆
bǎo mǔ
Người giúp việc, người chăm sóc trẻ em h...
保质期
bǎo zhì qī
Thời hạn sử dụng, thời gian mà sản phẩm ...
保鲜
bǎo xiān
Bảo quản để giữ độ tươi (thường dùng cho...
信件
xìn jiàn
Thư từ, bức thư
修路
xiū lù
Sửa đường, bảo trì đường xá

Hiển thị 241 đến 270 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 7 - Cấp độ chuyên gia với 7000+ từ vựng học thuật | ChebChat