Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 241 đến 270 của 2390 tổng từ

住户
zhù hù
Hộ gia đình, người cư ngụ
佐料
zuǒliào
Gia vị, phụ liệu
体制
tǐ zhì
Hệ thống chính trị, kinh tế hoặc xã hội ...
体温
tǐ wēn
Nhiệt độ cơ thể.
体系
tǐ xì
Hệ thống, cấu trúc tổ chức chặt chẽ giữa...
何处
hé chù
Nơi nào, chỗ nào, được dùng để hỏi về đị...
何时
hé shí
Khi nào, lúc nào, dùng để hỏi về thời gi...
余额
yú é
Số dư còn lại trong tài khoản hoặc ngân ...
佩服
pèi fú
Khâm phục, ngưỡng mộ
佳节
jiā jié
Ngày lễ tốt lành, dịp lễ quan trọng
使唤
shǐ huàn
Sai khiến, điều khiển, sử dụng (người kh...
使者
shǐ zhě
Sứ giả, người được cử đi làm việc quan t...
侃大山
kǎn dà shān
Nói chuyện phiếm, tán gẫu thoải mái, khô...
gōng
Cung cấp, cung ứng
供不应求
gōng bù yìng qiú
Cung không đủ cầu
供奉
gòng fèng
Cúng dường, thờ phụng (thường là thần li...
供暖
gòng nuǎn
Cung cấp nhiệt, sưởi ấm.
侧重
cè zhòng
Nhấn mạnh, chú trọng vào một khía cạnh n...
便利店
biàn lì diàn
Cửa hàng tiện lợi.
便捷
biàn jié
Tiện lợi, nhanh chóng.
便道
biàn dào
Đường tắt, lối đi thuận tiện.
jùn
Tuấn tú, đẹp trai, xinh đẹp.
俗话说
sú huà shuō
Có câu tục ngữ rằng...
俘虏
fú lǔ
Tù binh; cũng có nghĩa là bắt giữ ai đó ...
保姆
bǎo mǔ
Người giúp việc, người chăm sóc trẻ em h...
保质期
bǎo zhì qī
Thời hạn sử dụng, thời gian mà sản phẩm ...
保鲜
bǎo xiān
Giữ cho tươi, không bị hỏng (thường dùng...
信件
xìn jiàn
Thư từ, bức thư.
修路
xiū lù
Sửa đường, bảo trì đường xá
俯首
fǔ shǒu
Cúi đầu, biểu thị sự khuất phục hoặc tôn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...