Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俘虏

Pinyin: fú lǔ

Meanings: Tù binh; bắt giữ làm tù binh, Prisoner of war; to capture, ①虏获。[例]俘虏敌军三百人。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 孚, 力, 虍

Chinese meaning: ①虏获。[例]俘虏敌军三百人。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (tù binh) hoặc động từ (bắt giữ). Thường kết hợp với các từ như 抓 (bắt), 做 (làm).

Example: 战争中有很多士兵被俘虏。

Example pinyin: zhàn zhēng zhōng yǒu hěn duō shì bīng bèi fú lǔ 。

Tiếng Việt: Trong chiến tranh có rất nhiều binh sĩ bị bắt làm tù binh.

俘虏
fú lǔ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tù binh; bắt giữ làm tù binh

Prisoner of war; to capture

虏获。俘虏敌军三百人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...