Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使者
Pinyin: shǐ zhě
Meanings: Sứ giả, người được cử đi làm nhiệm vụ ngoại giao hoặc truyền đạt thông điệp., Envoy or messenger sent on a diplomatic mission or to convey a message., 指发脾气。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 吏, 日, 耂
Chinese meaning: 指发脾气。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị, lịch sử hoặc tôn giáo.
Example: 联合国派出了和平使者。
Example pinyin: lián hé guó pài chū le hé píng shǐ zhě 。
Tiếng Việt: Liên Hợp Quốc đã cử phái viên hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sứ giả, người được cử đi làm nhiệm vụ ngoại giao hoặc truyền đạt thông điệp.
Nghĩa phụ
English
Envoy or messenger sent on a diplomatic mission or to convey a message.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指发脾气。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!