Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侃大山
Pinyin: kǎn dà shān
Meanings: Nói chuyện phiếm, tán gẫu thoải mái, không chính thức., To chat casually, to shoot the breeze.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 口, 一, 人, 山
Grammar: Động từ ba âm tiết, biểu thị một cuộc trò chuyện không nghiêm túc.
Example: 下班后,他们经常一起侃大山。
Example pinyin: xià bān hòu , tā men jīng cháng yì qǐ kǎn dà shān 。
Tiếng Việt: Sau giờ làm việc, họ thường tụ tập tán gẫu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện phiếm, tán gẫu thoải mái, không chính thức.
Nghĩa phụ
English
To chat casually, to shoot the breeze.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế