Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保鲜
Pinyin: bǎo xiān
Meanings: Bảo quản để giữ độ tươi (thường dùng cho thực phẩm), To preserve freshness (usually for food), ①使蔬菜、水果、鱼肉等保持新鲜。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 呆, 羊, 鱼
Chinese meaning: ①使蔬菜、水果、鱼肉等保持新鲜。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với danh từ chỉ đồ ăn/đồ dễ hỏng phía sau.
Example: 这种塑料袋可以保鲜水果。
Example pinyin: zhè zhǒng sù liào dài kě yǐ bǎo xiān shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Loại túi nhựa này có thể giữ cho trái cây tươi lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo quản để giữ độ tươi (thường dùng cho thực phẩm)
Nghĩa phụ
English
To preserve freshness (usually for food)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使蔬菜、水果、鱼肉等保持新鲜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!