Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体系
Pinyin: tǐ xì
Meanings: Hệ thống, cấu trúc tổ chức chặt chẽ của nhiều yếu tố liên quan., System or structured organization of interrelated elements., ①若干事物或某些意识互相关联而构成的整体。[例]工业体系。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 本, 丿, 糸
Chinese meaning: ①若干事物或某些意识互相关联而构成的整体。[例]工业体系。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ lĩnh vực/thể chế.
Example: 教育体系需要不断改革。
Example pinyin: jiào yù tǐ xì xū yào bú duàn gǎi gé 。
Tiếng Việt: Hệ thống giáo dục cần được cải cách liên tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống, cấu trúc tổ chức chặt chẽ của nhiều yếu tố liên quan.
Nghĩa phụ
English
System or structured organization of interrelated elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
若干事物或某些意识互相关联而构成的整体。工业体系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!