Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佳节

Pinyin: jiā jié

Meanings: Ngày lễ đẹp, dịp lễ vui vẻ, thường chỉ các lễ lớn như Tết Nguyên Đán, Trung Thu..., A beautiful festival or festive occasion, usually referring to major holidays such as Lunar New Year, Mid-Autumn Festival, etc., ①美好的节日。[例]每逢佳节倍思亲。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 圭, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①美好的节日。[例]每逢佳节倍思亲。

Grammar: Dùng để chỉ các ngày lễ lớn, mang tính truyền thống hoặc đoàn tụ gia đình.

Example: 每逢佳节倍思亲。

Example pinyin: měi féng jiā jié bèi sī qīn 。

Tiếng Việt: Mỗi khi đến dịp lễ lớn lại càng nhớ quê hương.

佳节
jiā jié
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày lễ đẹp, dịp lễ vui vẻ, thường chỉ các lễ lớn như Tết Nguyên Đán, Trung Thu...

A beautiful festival or festive occasion, usually referring to major holidays such as Lunar New Year, Mid-Autumn Festival, etc.

美好的节日。每逢佳节倍思亲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佳节 (jiā jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung