Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余额

Pinyin: yú é

Meanings: Số dư, số tiền còn lại trong tài khoản, Balance, remaining amount in an account., ①剩下的名额。*②剩下的款项。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亼, 朩, 客, 页

Chinese meaning: ①剩下的名额。*②剩下的款项。

Example: 请检查你的账户余额。

Example pinyin: qǐng jiǎn chá nǐ de zhàng hù yú é 。

Tiếng Việt: Hãy kiểm tra số dư trong tài khoản của bạn.

余额
yú é
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số dư, số tiền còn lại trong tài khoản

Balance, remaining amount in an account.

剩下的名额

剩下的款项

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...