Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侧重
Pinyin: cè zhòng
Meanings: Nghiêng về, chú trọng vào một khía cạnh nào đó., To focus on or emphasize a particular aspect., ①偏重。[例]他侧重抓业务工作。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 则, 重
Chinese meaning: ①偏重。[例]他侧重抓业务工作。
Grammar: Thường kết hợp với nội dung trừu tượng như chủ đề, vấn đề...
Example: 这篇文章侧重分析经济问题。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng cè zhòng fēn xī jīng jì wèn tí 。
Tiếng Việt: Bài viết này tập trung phân tích các vấn đề kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêng về, chú trọng vào một khía cạnh nào đó.
Nghĩa phụ
English
To focus on or emphasize a particular aspect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偏重。他侧重抓业务工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!