Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修路

Pinyin: xiū lù

Meanings: Sửa đường, bảo trì đường xá, Repair or maintain roads.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 各, 𧾷

Grammar: Động từ ghép, trong đó '修' nghĩa là sửa và '路' nghĩa là đường.

Example: 工人们正在修路。

Example pinyin: gōng rén men zhèng zài xiū lù 。

Tiếng Việt: Công nhân đang sửa đường.

修路
xiū lù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa đường, bảo trì đường xá

Repair or maintain roads.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修路 (xiū lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung