Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供
Pinyin: gòng
Meanings: Cung cấp, cúng dường, To supply, to offer, ①通“恭”。恭敬。有礼貌。[例]行而供冀。——《荀子·脩身》。[合]供翼(恭敬小心。供:通恭)。*②另见gòng。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 亻, 共
Chinese meaning: ①通“恭”。恭敬。有礼貌。[例]行而供冀。——《荀子·脩身》。[合]供翼(恭敬小心。供:通恭)。*②另见gòng。
Hán Việt reading: cung
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được cung cấp hoặc cúng dường phía sau.
Example: 这座庙里的和尚每天供奉佛祖。
Example pinyin: zhè zuò miào lǐ de hé shàng měi tiān gòng fèng fó zǔ 。
Tiếng Việt: Những vị sư trong ngôi chùa này cúng dường Phật Tổ mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung cấp, cúng dường
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To supply, to offer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通恭)
另见gòng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!