Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供奉
Pinyin: gòng fèng
Meanings: Dâng lên, cúng dường, thường dùng trong tôn giáo., To offer or present as an offering, often used in religious contexts., ①供奉神佛祖先用的瓜果、酒食等物品。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 共, 丨, 二, 𡗗
Chinese meaning: ①供奉神佛祖先用的瓜果、酒食等物品。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng tôn giáo.
Example: 寺庙里供奉着佛像。
Example pinyin: sì miào lǐ gòng fèng zhe fó xiàng 。
Tiếng Việt: Trong chùa có thờ tượng Phật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dâng lên, cúng dường, thường dùng trong tôn giáo.
Nghĩa phụ
English
To offer or present as an offering, often used in religious contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供奉神佛祖先用的瓜果、酒食等物品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!