Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1831 đến 1860 của 2436 tổng từ

缴费
jiǎo fèi
Trả phí, đóng tiền (dùng trong các dịch ...
guàn
Cái bình, cái hộp, cái lon
罐头
guàn tou
Đồ hộp, thực phẩm đóng hộp
罐头
guàn tóu
Đồ hộp, thực phẩm đóng hộp
网民
wǎng mín
Người sử dụng mạng internet, cư dân mạng...
网点
wǎng diǎn
Điểm mạng, địa điểm phân phối trong hệ t...
罪犯
zuì fàn
Tội phạm, người phạm tội
罪犯
zuìfàn
Tù nhân, người phạm tội
罪魁祸首
zuì kuí huò shǒu
Nguyên nhân chính gây ra tai họa hoặc vấ...
罪魁祸首
zuìkuíhuòshǒu
Thủ phạm chính, kẻ gây ra tai họa
美中不足
měi zhōng bù zú
Trong cái đẹp vẫn còn chút khuyết điểm, ...
美人
měi rén
Người phụ nữ xinh đẹp.
美景
měi jǐng
Phong cảnh đẹp.
美滋滋
měi zī zī
Cảm giác vui vẻ, hạnh phúc, mãn nguyện.
美满
měi mǎn
Hạnh phúc viên mãn, hoàn hảo.
美观
měi guān
Đẹp mắt, thẩm mỹ.
羞愧
xiū kuì
Xấu hổ, ngượng ngùng.
翅膀
chì bǎng
Đôi cánh (cấu trúc đầy đủ để nói về cánh...
翠绿
cuì lǜ
Màu xanh lục tươi sáng.
翻天覆地
fān tiān fù dì
Biến đổi hoàn toàn, thay đổi một cách sâ...
翻来覆去
fān lái fù qù
Lật qua lật lại, suy nghĩ lung tung hoặc...
翻番
fān fān
Tăng gấp đôi số lượng hoặc giá trị.
老人家
lǎo rén jiā
Người già (cách gọi tôn trọng hơn).
老伴儿
lǎo bàn er
Vợ/chồng (thường dùng khi đã lớn tuổi).
老字号
lǎo zì hào
Cửa hàng lâu đời, thương hiệu cổ truyền
老实说
lǎo shí shuō
Thực lòng mà nói, nói thật lòng
老汉
lǎo hàn
Ông lão, người đàn ông lớn tuổi.
老远
lǎo yuǎn
Rất xa, cách xa
耍赖
shuǎlài
Giở trò lừa đảo, không giữ lời
耗时
hào shí
Tốn thời gian (dùng để nói về việc mất b...

Hiển thị 1831 đến 1860 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...