Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1831 đến 1860 của 2390 tổng từ

耽搁
dān ge
Trì hoãn, chậm trễ
耽误
dān wù
Làm chậm trễ, cản trở tiến độ
聋人
lóng rén
Người điếc.
职业病
zhí yè bìng
Bệnh nghề nghiệp
联网
lián wǎng
Kết nối mạng, liên kết với mạng internet
联邦
lián bāng
Liên bang, tổ chức chính quyền hợp nhất ...
聘任
pìn rèn
Bổ nhiệm vào vị trí công việc cụ thể.
聘用
pìn yòng
Thuê mướn, tuyển dụng lao động.
肌肤
jī fū
Da thịt, lớp da trên cơ thể con người.
肝脏
gān zàng
Gan (cơ quan nội tạng)
股份
gǔ fèn
Cổ phần, số vốn góp của một cá nhân hoặc...
股市
gǔ shì
Thị trường chứng khoán, nơi giao dịch cổ...
股民
gǔ mín
Nhà đầu tư chứng khoán, người mua bán cổ...
肢体
zhī tǐ
Chi thể, bộ phận cơ thể (tay chân, đầu c...
肥胖
féi pàng
Béo phì
肩膀
jiān bǎng
Vai, phần nối cánh tay và thân mình ở co...
肩负
jiān fù
Gánh vác, mang trên vai (thường dùng tro...
shèn
Thận, cơ quan nội tạng trong cơ thể ngườ...
zhàng
Phồng lên, căng ra
胆子
dǎn zi
Lòng can đảm, sự dũng cảm
背诵
bèi sòng
Học thuộc lòng
背面
bèi miàn
Mặt sau, phía sau
tāi
Thai nhi, bánh xe dự phòng
胎儿
tāi ér
Thai nhi
胜出
shèng chū
Thắng cuộc, chiến thắng trong một cuộc t...
胡思乱想
hú sī luàn xiǎng
Suy nghĩ lung tung, suy diễn những điều ...
胡闹
hú nào
Quậy phá, làm loạn, gây rối không có lý ...
脉搏
mài bó
Nhịp tim, mạch đập.
脉络
mài luò
Mạch lạc, hệ thống liên kết giữa các phầ...
胳膊
gē bo
Cánh tay

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...