Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老人家

Pinyin: lǎo rén jiā

Meanings: Người già (cách gọi tôn trọng hơn)., Elderly person (more respectful term).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 匕, 耂, 人, 宀, 豕

Grammar: Danh từ mang sắc thái kính trọng, hay dùng trong giao tiếp trang trọng.

Example: 请尊重老人家的意见。

Example pinyin: qǐng zūn zhòng lǎo rén jiā de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Xin hãy tôn trọng ý kiến của người già.

老人家
lǎo rén jiā
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người già (cách gọi tôn trọng hơn).

Elderly person (more respectful term).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老人家 (lǎo rén jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung