Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老伴儿
Pinyin: lǎo bàn er
Meanings: Vợ/chồng (thường dùng khi đã lớn tuổi)., Spouse (usually used when referring to older couples).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 匕, 耂, 亻, 半, 丿, 乚
Grammar: Danh từ thân mật, thường dùng trong bối cảnh gia đình.
Example: 他们俩是老伴儿了。
Example pinyin: tā men liǎ shì lǎo bàn ér le 。
Tiếng Việt: Hai người họ là vợ chồng già rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ/chồng (thường dùng khi đã lớn tuổi).
Nghĩa phụ
English
Spouse (usually used when referring to older couples).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế