Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 网点

Pinyin: wǎng diǎn

Meanings: Điểm mạng, địa điểm phân phối trong hệ thống mạng lưới, Network point, distribution point in a network system, ①印刷物的图像被分解成便于照相复制的微点。[例]商业系统中的服务网和服务点。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 㐅, 冂, 占, 灬

Chinese meaning: ①印刷物的图像被分解成便于照相复制的微点。[例]商业系统中的服务网和服务点。

Example: 这家公司在各地设有多个网点。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zài gè dì shè yǒu duō gè wǎng diǎn 。

Tiếng Việt: Công ty này có nhiều điểm phân phối ở khắp nơi.

网点
wǎng diǎn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm mạng, địa điểm phân phối trong hệ thống mạng lưới

Network point, distribution point in a network system

印刷物的图像被分解成便于照相复制的微点。商业系统中的服务网和服务点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

网点 (wǎng diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung