Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 美人

Pinyin: měi rén

Meanings: Người phụ nữ xinh đẹp., A beautiful woman., ①美女。[例]一个长着油光发亮的黑头发、红嘴唇、眼睛一点也不怯懦的大胆的美人。*②品德高尚的人;贤人。[例]全州的美人和绅士都聚集在那里。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 大, 𦍌, 人

Chinese meaning: ①美女。[例]一个长着油光发亮的黑头发、红嘴唇、眼睛一点也不怯懦的大胆的美人。*②品德高尚的人;贤人。[例]全州的美人和绅士都聚集在那里。

Example: 她是古代四大美人之一。

Example pinyin: tā shì gǔ dài sì dà měi rén zhī yī 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một trong tứ đại mỹ nhân thời xưa.

美人
měi rén
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phụ nữ xinh đẹp.

A beautiful woman.

美女。一个长着油光发亮的黑头发、红嘴唇、眼睛一点也不怯懦的大胆的美人

品德高尚的人;贤人。全州的美人和绅士都聚集在那里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

美人 (měi rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung