Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罪魁祸首
Pinyin: zuìkuíhuòshǒu
Meanings: Thủ phạm chính, kẻ gây ra tai họa, Main culprit, disaster causer
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 46
Radicals: 罒, 非, 斗, 鬼, 呙, 礻, 䒑, 自
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để chỉ trách nhiệm chính
Example: 他是这次事故的罪魁祸首。
Example pinyin: tā shì zhè cì shì gù de zuì kuí huò shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta là thủ phạm chính của vụ tai nạn này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thủ phạm chính, kẻ gây ra tai họa
Nghĩa phụ
English
Main culprit, disaster causer
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
