Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羞愧
Pinyin: xiū kuì
Meanings: Xấu hổ, ngượng ngùng., Embarrassed, ashamed., ①自卑,惭愧。[例]他的主动合作使我为说过的话感到羞愧。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 丑, 羊, 忄, 鬼
Chinese meaning: ①自卑,惭愧。[例]他的主动合作使我为说过的话感到羞愧。
Grammar: Thường đi kèm với hành động cụ thể như cúi đầu, che mặt...
Example: 他羞愧地低下了头。
Example pinyin: tā xiū kuì dì dī xià le tóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy xấu hổ cúi gằm mặt xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ, ngượng ngùng.
Nghĩa phụ
English
Embarrassed, ashamed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自卑,惭愧。他的主动合作使我为说过的话感到羞愧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!