Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老实说
Pinyin: lǎo shí shuō
Meanings: Thực lòng mà nói, nói thật lòng, Honestly speaking; to be honest.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 23
Radicals: 匕, 耂, 头, 宀, 兑, 讠
Grammar: Thường được dùng ở đầu câu để bày tỏ ý kiến chân thực của người nói.
Example: 老实说,我不太喜欢这个计划。
Example pinyin: lǎo shí shuō , wǒ bú tài xǐ huan zhè ge jì huà 。
Tiếng Việt: Thực lòng mà nói, tôi không thích kế hoạch này lắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực lòng mà nói, nói thật lòng
Nghĩa phụ
English
Honestly speaking; to be honest.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế