Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老远
Pinyin: lǎo yuǎn
Meanings: Rất xa, cách xa, Very far, so far away.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 匕, 耂, 元, 辶
Grammar: Là một trạng từ bổ nghĩa cho khoảng cách, thường thể hiện mức độ xa vượt quá mong đợi.
Example: 他住得老远。
Example pinyin: tā zhù dé lǎo yuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta ở rất xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất xa, cách xa
Nghĩa phụ
English
Very far, so far away.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!