Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美观
Pinyin: měi guān
Meanings: Đẹp mắt, thẩm mỹ., Beautiful and aesthetically pleasing., ①外形好看;漂亮。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 大, 𦍌, 又, 见
Chinese meaning: ①外形好看;漂亮。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm bổ nghĩa cho sự vật, không gian.
Example: 房间布置得很美观。
Example pinyin: fáng jiān bù zhì dé hěn měi guān 。
Tiếng Việt: Căn phòng được bày trí rất đẹp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẹp mắt, thẩm mỹ.
Nghĩa phụ
English
Beautiful and aesthetically pleasing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
外形好看;漂亮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!