Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耍赖

Pinyin: shuǎlài

Meanings: Giở trò lừa đảo, không giữ lời, To act shamelessly, to welsh on promises.

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 女, 而, 束, 负

Grammar: Ghép từ để nhấn mạnh hành vi xấu.

Example: 他欠钱不还,还想耍赖。

Example pinyin: tā qiàn qián bù hái , hái xiǎng shuǎ lài 。

Tiếng Việt: Anh ta nợ tiền không trả mà còn giở trò lừa đảo.

耍赖 - shuǎlài
耍赖
shuǎlài

📷 Khung cảnh rừng với cây xanh

耍赖
shuǎlài
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giở trò lừa đảo, không giữ lời

To act shamelessly, to welsh on promises.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...