Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耍赖

Pinyin: shuǎ lài

Meanings: Lấy lý do, đổ thừa hoặc cố chấp để trốn tránh trách nhiệm., To make excuses, shift blame, or stubbornly avoid responsibility., ①使用手段抵赖、胡搅蛮缠。[例]撒泼耍赖。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 女, 而, 束, 负

Chinese meaning: ①使用手段抵赖、胡搅蛮缠。[例]撒泼耍赖。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, phổ biến trong văn nói.

Example: 他输了却耍赖不肯承认。

Example pinyin: tā shū liǎo què shuǎ lài bù kěn chéng rèn 。

Tiếng Việt: Anh ta thua nhưng lại lấy lý do không chịu thừa nhận.

耍赖
shuǎ lài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy lý do, đổ thừa hoặc cố chấp để trốn tránh trách nhiệm.

To make excuses, shift blame, or stubbornly avoid responsibility.

使用手段抵赖、胡搅蛮缠。撒泼耍赖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耍赖 (shuǎ lài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung