Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 美满
Pinyin: měi mǎn
Meanings: Hạnh phúc viên mãn, hoàn hảo., Happy and perfect., ①感到幸福、愉快;美好圆满。[例]美满的生活。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 大, 𦍌, 氵, 𬜯
Chinese meaning: ①感到幸福、愉快;美好圆满。[例]美满的生活。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái hài lòng, toàn vẹn trong đời sống.
Example: 他们有一个美满的家庭。
Example pinyin: tā men yǒu yí gè měi mǎn de jiā tíng 。
Tiếng Việt: Họ có một gia đình hạnh phúc viên mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạnh phúc viên mãn, hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
Happy and perfect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感到幸福、愉快;美好圆满。美满的生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!