Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1351 đến 1380 của 2390 tổng từ

每逢
měi féng
Mỗi khi gặp dịp nào đó, thường là dịp đặ...
比不上
bǐ bù shàng
Không bằng, kém hơn
比试
bǐ shì
So tài, thử sức với nhau.
比起
bǐ qǐ
So với
毯子
tǎn zi
Chiếc thảm, tấm chăn.
民用
mín yòng
Dùng cho dân sự (không phải quân sự)
气息
qì xī
Hơi thở, luồng không khí hít vào hoặc th...
气愤
qì fèn
Giận dữ, tức giận
气管
qì guǎn
Khí quản
气质
qì zhì
Khí chất, tính cách hoặc nét độc đáo của...
气馁
qì něi
Nản lòng, thất vọng
气魄
qì pò
Khí phách, lòng can đảm và sự mạnh mẽ tr...
水准
shuǐ zhǔn
Tiêu chuẩn, trình độ, mức chất lượng.
水利
shuǐ lì
Thủy lợi (lợi ích từ việc quản lý nước).
水域
shuǐ yù
Vùng nước, khu vực mặt nước nhất định.
水手
shuǐ shǒu
Thuỷ thủ, người làm việc trên tàu thuyền...
水晶
shuǐ jīng
Pha lê, tinh thể trong suốt.
水槽
shuǐ cáo
Bồn rửa, máng nước.
水温
shuǐ wēn
Nhiệt độ của nước.
水灵灵
shuǐ líng líng
Trong veo, mọng nước (thường dùng để miê...
水管
shuǐ guǎn
Ống nước.
水面
shuǐ miàn
Mặt nước.
水龙头
shuǐ lóng tóu
Vòi nước.
永不
yǒng bù
Không bao giờ, mãi mãi không (diễn tả sự...
永久
yǒng jiǔ
Thường trực, lâu dài, không có điểm kết ...
永恒
yǒng héng
Mãi mãi, vĩnh cửu, không thay đổi theo t...
求助
qiú zhù
Cầu xin sự giúp đỡ, nhờ vả người khác tr...
求医
qiú yī
Tìm bác sĩ chữa trị
求婚
qiú hūn
Cầu hôn
求学
qiú xué
Đi học, tìm kiếm kiến thức

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...