Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1351 đến 1380 của 2436 tổng từ

橙汁
chéng zhī
Nước cam
欢声笑语
huān shēng xiào yǔ
Tiếng cười đùa vui vẻ.
欢快
huān kuài
Vui vẻ, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng tíc...
欢聚
huān jù
Tụ họp vui vẻ
欣喜
xīn xǐ
Vui mừng, hân hoan
歉意
qiàn yì
Sự xin lỗi, lời tỏ bày hối lỗi
歌剧
gē jù
Opera, kịch hát
歌颂
gē sòng
Tán dương, ca ngợi ai/cái gì qua bài hát...
止咳
zhǐ ké
Làm giảm hoặc ngừng ho.
止步
zhǐ bù
Dừng bước, ngừng di chuyển; cũng chỉ sự ...
正能量
zhèng néng liàng
Năng lượng tích cực
步伐
bù fá
Bước chân, nhịp bước.
步入
bù rù
Bước vào, đi vào (thường mang tính biểu ...
步骤
bù zhòu
Bước, giai đoạn trong quá trình thực hiệ...
武装
wǔ zhuāng
Vũ trang, trang bị vũ khí
歧视
qí shì
Phân biệt đối xử, coi thường người khác ...
歼灭
jiān miè
Tiêu diệt hoàn toàn, phá hủy toàn bộ lực...
殴打
ōu dǎ
Đánh đập, hành hung
段落
duàn luò
Đoạn văn
殷勤
yīn qín
Chăm chỉ, nhiệt tình
每当
měi dāng
Mỗi khi/cứ mỗi lần
每逢
měi féng
Mỗi khi gặp dịp nào đó, thường là dịp đặ...
比不上
bǐ bù shàng
Không bằng, kém hơn
比试
bǐ shì
So tài, thử sức với ai đó.
比起
bǐ qǐ
So với
毯子
tǎn zi
Tấm thảm, tấm chăn
民用
mín yòng
Dùng cho dân sự, không phải quân sự.
气息
qì xī
Hơi thở, dấu hiệu của sự sống; cũng dùng...
气愤
qì fèn
Cảm thấy tức giận và phẫn nộ, thường dàn...
气管
qì guǎn
Khí quản (đường dẫn khí trong cơ thể)

Hiển thị 1351 đến 1380 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...