Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殷勤
Pinyin: yīn qín
Meanings: Chăm chỉ, nhiệt tình, Diligent, enthusiastic, ①情意深厚。*②鞠养殷情。[例]致殷勤之意。——宋·司马光《资治通鉴》。*③热情周到。[例]殷勤的服务员。*④勤奋。[例]殷勤小心。*⑤礼物。[例]日后致殷勤。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 㐆, 殳, 力, 堇
Chinese meaning: ①情意深厚。*②鞠养殷情。[例]致殷勤之意。——宋·司马光《资治通鉴》。*③热情周到。[例]殷勤的服务员。*④勤奋。[例]殷勤小心。*⑤礼物。[例]日后致殷勤。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, dùng để mô tả thái độ tốt
Example: 他对客人非常殷勤。
Example pinyin: tā duì kè rén fēi cháng yīn qín 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất nhiệt tình với khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm chỉ, nhiệt tình
Nghĩa phụ
English
Diligent, enthusiastic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情意深厚
鞠养殷情。致殷勤之意。——宋·司马光《资治通鉴》
热情周到。殷勤的服务员
勤奋。殷勤小心
礼物。日后致殷勤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!