Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 每逢

Pinyin: měi féng

Meanings: Mỗi khi gặp dịp nào đó, thường là dịp đặc biệt hay lễ hội, On every occasion, usually a special event or festival.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 母, 𠂉, 夆, 辶

Grammar: Thường đi kèm với các danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện đặc biệt như 春节 (Tết), 节日 (lễ hội).

Example: 每逢春节,家家户户都贴春联。

Example pinyin: měi féng chūn jié , jiā jiā hù hù dōu tiē chūn lián 。

Tiếng Việt: Mỗi dịp Tết Nguyên đán, mọi nhà đều dán câu đối đỏ.

每逢
měi féng
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi khi gặp dịp nào đó, thường là dịp đặc biệt hay lễ hội

On every occasion, usually a special event or festival.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

每逢 (měi féng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung