Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比不上

Pinyin: bǐ bù shàng

Meanings: Không bằng, kém hơn, Not as good as, inferior to.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 比, 一, ⺊

Example: 他的能力比不上你。

Example pinyin: tā de néng lì bǐ bú shàng nǐ 。

Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy không bằng bạn.

比不上
bǐ bù shàng
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bằng, kém hơn

Not as good as, inferior to.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比不上 (bǐ bù shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung