Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毯子
Pinyin: tǎn zi
Meanings: Tấm thảm, tấm chăn, Blanket, ①较厚的棉、毛织品,用来铺盖或悬挂装饰。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 毛, 炎, 子
Chinese meaning: ①较厚的棉、毛织品,用来铺盖或悬挂装饰。
Grammar: Là danh từ đếm được, có thể thêm số lượng phía trước.
Example: 冬天盖毯子很暖和。
Example pinyin: dōng tiān gài tǎn zǐ hěn nuǎn huo 。
Tiếng Việt: Mùa đông đắp chăn rất ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm thảm, tấm chăn
Nghĩa phụ
English
Blanket
Nghĩa tiếng trung
中文释义
较厚的棉、毛织品,用来铺盖或悬挂装饰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!