Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 步伐
Pinyin: bù fá
Meanings: Bước chân, nhịp bước., Pace, step., ①队伍操练中的步调;行进或走路中作的有规律的步子。[例]步伐一致。[例]统一步伐。[例]他提醒我说,我走错了步伐。[例]加快步伐。*②比喻事物进行的速度。[例]跟上时代的步伐。[例]加快改革的步伐。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 止, 亻, 戈
Chinese meaning: ①队伍操练中的步调;行进或走路中作的有规律的步子。[例]步伐一致。[例]统一步伐。[例]他提醒我说,我走错了步伐。[例]加快步伐。*②比喻事物进行的速度。[例]跟上时代的步伐。[例]加快改革的步伐。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng miêu tả cách di chuyển liên quan đến bước chân.
Example: 他的步伐很快。
Example pinyin: tā de bù fá hěn kuài 。
Tiếng Việt: Nhịp bước của anh ấy rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước chân, nhịp bước.
Nghĩa phụ
English
Pace, step.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
队伍操练中的步调;行进或走路中作的有规律的步子。步伐一致。统一步伐。他提醒我说,我走错了步伐。加快步伐
比喻事物进行的速度。跟上时代的步伐。加快改革的步伐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!