Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 歉意

Pinyin: qiàn yì

Meanings: Sự xin lỗi, lời tỏ bày hối lỗi, Apologies, expression of regret., ①抱歉的心意。[例]表示歉意。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 兼, 欠, 心, 音

Chinese meaning: ①抱歉的心意。[例]表示歉意。

Grammar: Là danh từ dùng trong giao tiếp xã hội để thể hiện sự xin lỗi chính thức.

Example: 他向大家表达了歉意。

Example pinyin: tā xiàng dà jiā biǎo dá le qiàn yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bày tỏ lời xin lỗi với mọi người.

歉意
qiàn yì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự xin lỗi, lời tỏ bày hối lỗi

Apologies, expression of regret.

抱歉的心意。表示歉意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

歉意 (qiàn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung