Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歼灭
Pinyin: jiān miè
Meanings: Tiêu diệt hoàn toàn, phá hủy toàn bộ lực lượng đối phương., To completely annihilate or destroy all enemy forces., ①杀光,杀尽。[例]部队被歼灭了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 千, 歹, 一, 火
Chinese meaning: ①杀光,杀尽。[例]部队被歼灭了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự.
Example: 军队成功地歼灭了敌军。
Example pinyin: jūn duì chéng gōng dì jiān miè le dí jūn 。
Tiếng Việt: Quân đội đã thành công tiêu diệt hoàn toàn quân địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu diệt hoàn toàn, phá hủy toàn bộ lực lượng đối phương.
Nghĩa phụ
English
To completely annihilate or destroy all enemy forces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杀光,杀尽。部队被歼灭了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!