Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 每当
Pinyin: měi dāng
Meanings: Mỗi khi/cứ mỗi lần, Whenever/every time, ①在任何时候;无论何时。[例]每当他离开住宅的时候,他总是带着他的伞。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: liên từ
Stroke count: 13
Radicals: 母, 𠂉, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①在任何时候;无论何时。[例]每当他离开住宅的时候,他总是带着他的伞。
Grammar: Liên từ, dùng để chỉ hành động hoặc sự kiện xảy ra lặp lại khi điều kiện xuất hiện.
Example: 每当我听到这首歌,都会想起小时候。
Example pinyin: měi dāng wǒ tīng dào zhè shǒu gē , dōu huì xiǎng qǐ xiǎo shí hòu 。
Tiếng Việt: Mỗi khi tôi nghe bài hát này, tôi luôn nhớ về thời thơ ấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi khi/cứ mỗi lần
Nghĩa phụ
English
Whenever/every time
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在任何时候;无论何时。每当他离开住宅的时候,他总是带着他的伞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!