Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比试
Pinyin: bǐ shì
Meanings: So tài, thử sức với ai đó., To compete or test one's skills against someone else., 比喻地位、声望相等或相近。[出处]《三国志·吴书·吾粲传》“虽起孤傲,与同郡陆逊、卜静等比肩齐声矣。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 比, 式, 讠
Chinese meaning: 比喻地位、声望相等或相近。[出处]《三国志·吴书·吾粲传》“虽起孤傲,与同郡陆逊、卜静等比肩齐声矣。”
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm hành động cụ thể (như 比试跑步 - thi chạy).
Example: 我们来比试一下谁跑得快。
Example pinyin: wǒ men lái bǐ shì yí xià shuí pǎo dé kuài 。
Tiếng Việt: Chúng ta hãy thi xem ai chạy nhanh hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So tài, thử sức với ai đó.
Nghĩa phụ
English
To compete or test one's skills against someone else.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻地位、声望相等或相近。[出处]《三国志·吴书·吾粲传》“虽起孤傲,与同郡陆逊、卜静等比肩齐声矣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!