Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欢聚

Pinyin: huān jù

Meanings: Tụ họp vui vẻ, Reunite happily, ①欢快的聚会。[例]今天,首都各界代表在这里欢聚,共庆佳节。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 又, 欠, 乑, 取

Chinese meaning: ①欢快的聚会。[例]今天,首都各界代表在这里欢聚,共庆佳节。

Grammar: Thường sử dụng trong các dịp gặp gỡ, đoàn tụ quan trọng, có thể đi kèm với các cụm từ như 一堂 (cùng một nơi).

Example: 老朋友难得欢聚一堂。

Example pinyin: lǎo péng yǒu nán dé huān jù yì táng 。

Tiếng Việt: Những người bạn cũ hiếm khi tụ họp vui vẻ cùng nhau.

欢聚
huān jù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ họp vui vẻ

Reunite happily

欢快的聚会。今天,首都各界代表在这里欢聚,共庆佳节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欢聚 (huān jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung