Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欣喜
Pinyin: xīn xǐ
Meanings: Vui mừng, hân hoan, Delighted, overjoyed, ①欢喜,高兴。[例]欣喜与沮丧的交替出现。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 斤, 欠, 口, 壴
Chinese meaning: ①欢喜,高兴。[例]欣喜与沮丧的交替出现。
Grammar: Được dùng phổ biến hơn trong văn viết, thường đi kèm với các từ bổ nghĩa như 无比 (vô cùng), 非常 (rất).
Example: 听到这个消息,他感到无比欣喜。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào wú bǐ xīn xǐ 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy vô cùng vui mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui mừng, hân hoan
Nghĩa phụ
English
Delighted, overjoyed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欢喜,高兴。欣喜与沮丧的交替出现
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!