Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气管

Pinyin: qì guǎn

Meanings: Khí quản (đường dẫn khí trong cơ thể), Trachea (airway in the body)., ①在脊椎动物中空气进出肺部的管状系统的主干。[例]在多数昆虫中构成呼吸系统与空气输送管道相通的管道之一。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 官, 竹

Chinese meaning: ①在脊椎动物中空气进出肺部的管状系统的主干。[例]在多数昆虫中构成呼吸系统与空气输送管道相通的管道之一。

Grammar: Danh từ giải phẫu học, thường xuất hiện trong văn bản y khoa.

Example: 吸烟会损害你的气管健康。

Example pinyin: xī yān huì sǔn hài nǐ de qì guǎn jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Hút thuốc sẽ gây hại cho sức khỏe khí quản của bạn.

气管
qì guǎn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí quản (đường dẫn khí trong cơ thể)

Trachea (airway in the body).

在脊椎动物中空气进出肺部的管状系统的主干。在多数昆虫中构成呼吸系统与空气输送管道相通的管道之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...