Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 歌剧
Pinyin: gē jù
Meanings: Opera, kịch hát, Opera, musical drama., ①以歌唱为主综合诗歌、音乐、舞蹈等艺术的戏剧。[例]歌剧《江姐》、《洪湖赤卫队》,深受广大人民的喜爱。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 哥, 欠, 刂, 居
Chinese meaning: ①以歌唱为主综合诗歌、音乐、舞蹈等艺术的戏剧。[例]歌剧《江姐》、《洪湖赤卫队》,深受广大人民的喜爱。
Grammar: Là danh từ chỉ loại hình nghệ thuật sân khấu kết hợp giữa âm nhạc, kịch và vũ đạo.
Example: 她喜欢看歌剧。
Example pinyin: tā xǐ huan kàn gē jù 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích xem opera.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Opera, kịch hát
Nghĩa phụ
English
Opera, musical drama.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以歌唱为主综合诗歌、音乐、舞蹈等艺术的戏剧。歌剧《江姐》、《洪湖赤卫队》,深受广大人民的喜爱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!