Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比起

Pinyin: bǐ qǐ

Meanings: So với, Compared to.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: giới từ

Stroke count: 14

Radicals: 比, 巳, 走

Example: 比起去年,今年更好。

Example pinyin: bǐ qǐ qù nián , jīn nián gèng hǎo 。

Tiếng Việt: So với năm ngoái, năm nay tốt hơn.

比起
bǐ qǐ
HSK 7giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So với

Compared to.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...