Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 361 đến 390 của 2390 tổng từ

凸显
tū xiǎn
Nổi bật, hiển hiện rõ ràng.
出任
chū rèn
Nhậm chức, đảm nhận vị trí quan trọng
出具
chū jù
Cung cấp, đưa ra (thường dùng trong trườ...
出发点
chū fā diǎn
Điểm xuất phát
出局
chū jú
Bị loại khỏi cuộc chơi
出山
chū shān
Rời núi, bắt đầu làm việc sau thời gian ...
出毛病
chū máo bìng
Gặp sự cố, bị hỏng
出版社
chū bǎn shè
Nhà xuất bản
出自
chū zì
Xuất phát từ, bắt nguồn từ
出道
chū dào
Bắt đầu sự nghiệp
出难题
chū nán tí
Đưa ra câu hỏi khó, tạo thử thách
出风头
chū fēng tóu
Trở nên nổi bật, phô trương
函授
hán shòu
Giáo dục từ xa, học qua thư tín.
分化
fēn huà
Phân hóa, tách ra thành những nhóm khác ...
分外
fèn wài
Vô cùng, đặc biệt, ngoài mong đợi.
分寸
fēn cùn
Chừng mực, giới hạn thích hợp trong cách...
分担
fēn dān
Chia sẻ, gánh vác một phần trách nhiệm h...
分支
fēn zhī
Nhánh cây, nhánh phụ thuộc (trong hệ thố...
分明
fēn míng
Rõ ràng, minh bạch, dễ nhận biết.
分歧
fēn qí
Sự bất đồng ý kiến giữa các bên.
分泌
fēn mì
Tiết ra, bài tiết chất gì đó từ cơ thể h...
切除
qiē chú
Cắt bỏ, loại bỏ (thường trong y học).
划时代
huà shí dài
Mang tính bước ngoặt, thời đại mới
创始人
chuàng shǐ rén
Người sáng lập một tổ chức, công ty hoặc...
判处
pàn chù
Tuyên án, kết án
bào
Cạo, bào mòn, làm phẳng bề mặt bằng dụng...
刮风
guā fēng
Gió thổi
到位
dào wèi
Đúng chỗ, đạt yêu cầu
到头来
dào tóu lái
Cuối cùng, kết cục là
刷新
shuāxīn
Làm mới, cập nhật lại

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...