Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 361 đến 390 của 2436 tổng từ

凶猛
xiōng měng
Hung dữ và mạnh mẽ (thường dùng để nói v...
凸显
tū xiǎn
Nổi bật, hiển hiện rõ ràng.
出任
chū rèn
Nhận nhiệm vụ, đảm nhận chức vụ
出具
chū jù
Cung cấp, đưa ra (thường dùng trong trườ...
出发点
chū fā diǎn
Điểm xuất phát
出局
chū jú
Bị loại khỏi cuộc chơi, bị đào thải
出山
chū shān
Rời núi, ra đời sau thời gian ẩn cư
出毛病
chū máo bìng
Gặp sự cố, bị hỏng
出版社
chū bǎn shè
Nhà xuất bản
出自
chū zì
Xuất phát từ, bắt nguồn từ
出道
chū dào
Bắt đầu sự nghiệp
出难题
chū nán tí
Đưa ra câu hỏi khó, tạo thử thách
出风头
chū fēng tóu
Trở nên nổi bật, phô trương
函授
hán shòu
Giáo dục từ xa thông qua thư tín hoặc tà...
分化
fēn huà
Phân hóa, tách thành các phần khác nhau.
分外
fèn wài
Vô cùng, đặc biệt (nhấn mạnh mức độ).
分寸
fēn cùn
Khoảng cách thích hợp, chừng mực.
分担
fēn dān
Chia sẻ trách nhiệm/gánh nặng
分支
fēn zhī
Nhánh, chi nhánh (của cây hoặc tổ chức)
分明
fēn míng
Rõ ràng, minh bạch
分歧
fēn qí
Sự bất đồng ý kiến giữa các bên.
分泌
fēn mì
Tiết ra, bài tiết chất gì đó từ cơ thể h...
分泌
mì fēn
Tiết ra, phóng thích chất gì đó từ cơ th...
切除
qiē chú
Cắt bỏ (thường dùng trong y học).
划时代
huà shí dài
Mang tính bước ngoặt, thời đại mới
创始人
chuàng shǐ rén
Người sáng lập một tổ chức, công ty hoặc...
判处
pàn chù
Tuyên án, kết án
bào
Cạo, bào gỗ bằng dao bào hoặc máy bào
刮风
guā fēng
Gió thổi
到位
dào wèi
Đến đúng vị trí, sẵn sàng cho nhiệm vụ.

Hiển thị 361 đến 390 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 7 - Cấp độ chuyên gia với 7000+ từ vựng học thuật | ChebChat