Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出具

Pinyin: chū jù

Meanings: Cung cấp, đưa ra (thường dùng trong trường hợp cung cấp giấy tờ, chứng từ), To provide or issue (usually referring to documents or certificates).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 凵, 屮, 一, 且, 八

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là các loại giấy tờ hoặc chứng từ.

Example: 你需要出具身份证明。

Example pinyin: nǐ xū yào chū jù shēn fèn zhèng míng 。

Tiếng Việt: Bạn cần phải xuất trình giấy tờ tùy thân.

出具
chū jù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung cấp, đưa ra (thường dùng trong trường hợp cung cấp giấy tờ, chứng từ)

To provide or issue (usually referring to documents or certificates).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出具 (chū jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung