Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 到位
Pinyin: dào wèi
Meanings: Đến đúng vị trí, sẵn sàng cho nhiệm vụ., To be in place, ready for a task., ①到达预定位置。[例]传球不到位。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 至, 亻, 立
Chinese meaning: ①到达预定位置。[例]传球不到位。
Example: 所有人员都已到位。
Example pinyin: suǒ yǒu rén yuán dōu yǐ dào wèi 。
Tiếng Việt: Tất cả nhân viên đã đến đúng vị trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến đúng vị trí, sẵn sàng cho nhiệm vụ.
Nghĩa phụ
English
To be in place, ready for a task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到达预定位置。传球不到位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!