Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出毛病
Pinyin: chū máo bìng
Meanings: Gặp sự cố, bị hỏng, To have a problem, to malfunction.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 凵, 屮, 丿, 乚, 二, 丙, 疒
Grammar: Động từ cụm ba âm tiết, dùng để mô tả tình trạng hỏng hóc hoặc vấn đề xảy ra.
Example: 这台机器出毛病了。
Example pinyin: zhè tái jī qì chū máo bìng le 。
Tiếng Việt: Chiếc máy này bị lỗi rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp sự cố, bị hỏng
Nghĩa phụ
English
To have a problem, to malfunction.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế