Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出道
Pinyin: chū dào
Meanings: Bắt đầu sự nghiệp, To debut, to start one's career
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 凵, 屮, 辶, 首
Grammar: Thường dùng trong giới giải trí
Example: 她去年出道的。
Example pinyin: tā qù nián chū dào de 。
Tiếng Việt: Cô ấy ra mắt năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu sự nghiệp
Nghĩa phụ
English
To debut, to start one's career
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!