Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出难题
Pinyin: chū nán tí
Meanings: Đưa ra câu hỏi khó, tạo thử thách, To pose a difficult question, to create challenges.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 凵, 屮, 又, 隹, 是, 页
Grammar: Động từ cụm ba âm tiết, mang ý nghĩa tạo ra những thử thách hoặc câu hỏi khó khăn.
Example: 老师常常出难题考验学生。
Example pinyin: lǎo shī cháng cháng chū nán tí kǎo yàn xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên thường đưa ra những câu hỏi khó để thử thách học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra câu hỏi khó, tạo thử thách
Nghĩa phụ
English
To pose a difficult question, to create challenges.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế