Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出任
Pinyin: chū rèn
Meanings: Nhận nhiệm vụ, đảm nhận chức vụ, To assume a position/post, ①应聘或受命充任。[例]出任理事。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 凵, 屮, 亻, 壬
Chinese meaning: ①应聘或受命充任。[例]出任理事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chức danh/chức vụ cụ thể
Example: 他将出任公司总经理。
Example pinyin: tā jiāng chū rèn gōng sī zǒng jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẽ đảm nhận vị trí tổng giám đốc công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận nhiệm vụ, đảm nhận chức vụ
Nghĩa phụ
English
To assume a position/post
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应聘或受命充任。出任理事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!