Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 判处
Pinyin: pàn chù
Meanings: Tuyên án, kết án, To sentence, to condemn
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 刂, 半, 卜, 夂
Grammar: Thường đi kèm với hình phạt cụ thể phía sau, ví dụ như 徒刑 (tù giam) hoặc 死刑 (tử hình).
Example: 他被法院判处十年有期徒刑。
Example pinyin: tā bèi fǎ yuàn pàn chǔ shí nián yǒu qī tú xíng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị tòa án tuyên án mười năm tù giam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyên án, kết án
Nghĩa phụ
English
To sentence, to condemn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!