Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出版社
Pinyin: chū bǎn shè
Meanings: Nhà xuất bản, Publishing house
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 凵, 屮, 反, 片, 土, 礻
Grammar: Danh từ ghép, không thay đổi hình thức
Example: 人民出版社
Example pinyin: rén mín chū bǎn shè
Tiếng Việt: Nhà xuất bản Nhân dân
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà xuất bản
Nghĩa phụ
English
Publishing house
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế