Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分寸
Pinyin: fēn cùn
Meanings: Khoảng cách thích hợp, chừng mực., Proper distance or measure, moderation., ①指说话或做事的适当标准或限度。[例]没分寸。[例]不讲分寸。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 八, 刀, 寸
Chinese meaning: ①指说话或做事的适当标准或限度。[例]没分寸。[例]不讲分寸。
Grammar: Danh từ biểu thị mức độ phù hợp trong hành vi hoặc lời nói.
Example: 说话要注意分寸。
Example pinyin: shuō huà yào zhù yì fēn cùn 。
Tiếng Việt: Nói chuyện cần chú ý chừng mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách thích hợp, chừng mực.
Nghĩa phụ
English
Proper distance or measure, moderation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话或做事的适当标准或限度。没分寸。不讲分寸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!