Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bào

Meanings: Cạo, bào gỗ bằng dao bào hoặc máy bào, To plane/scrape wood using a plane or machine., ①用本义。[据]刨,削也。——《玉篇》。*②挖掘。[合]刨坑;刨花生;刨食(用爪扒土觅食);刨黄(刨根问底)。*③减去,除去。[例]十五天刨六天,只剩九天了。*④另见bào。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 刂, 包

Chinese meaning: ①用本义。[据]刨,削也。——《玉篇》。*②挖掘。[合]刨坑;刨花生;刨食(用爪扒土觅食);刨黄(刨根问底)。*③减去,除去。[例]十五天刨六天,只剩九天了。*④另见bào。

Hán Việt reading: bào

Grammar: Là động từ một âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ vật liệu để diễn tả hành động.

Example: 他正在刨木头。

Example pinyin: tā zhèng zài páo mù tou 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang bào gỗ.

bào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạo, bào gỗ bằng dao bào hoặc máy bào

bào

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To plane/scrape wood using a plane or machine.

用本义。刨,削也。——《玉篇》

挖掘。刨坑;刨花生;刨食(用爪扒土觅食);刨黄(刨根问底)

减去,除去。十五天刨六天,只剩九天了

另见bào

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刨 (bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung